15PPM BILGE ALARM, DECKMA HAMBURG, OMD-24
LIÊN HỆ: MR. TRƯỜNG - 0913.917.925 / Email: sales@saigones.vn
Thông số kỹ thuật: OMD-24 Series
* Model: OMD-24 / OMD-24 EV / OMD-24 EVA / OMD-24 A / OMD-24 FC
* EV (Electric clean water Valve): có trang bị van nước làm sạch điều khiển bằng điện
* EVA (Electric Valve Auto Clean): có trang bị van nước làm sạch bằng điện và bộ tự động làm sạch buồng đo
* A (Auto Clean): có trang bị bộ tự động làm sạch
* FC (Flow Control): có trang bị bộ điều khiển lưu lượng
* Tuỳ chọn: lắp đặt bộ làm sạch bằng tay (Optional: Manual Cleaning Unit - MCU)
Thang đo | 0 – 30 ppm, có thể lên đến 50 ppm |
Độ chính xác | Thoả mãn theo nghị quyết IMO MEPC. 107(49) |
Tính tuyến tính | Tốt hơn ± 2 % cho giá trị đo đến 30 ppm |
Màn hình | Màn hình đồ họa màu vàng |
Nguồn điện cấp | 24 V – 240 V AC or DC +/-10% |
Tiêu hao điện năng | < 5 VA |
Mức cài đặt báo động 1 + 2 | Có thể điều chỉnh từ 1 - 15 ppm (Điều chỉnh mức làm việc đến 15 ppm) |
Thời gian trễ báo động 1 (cho mục đích thông báo) |
Có thể điều chỉnh từ 1 – 540 giây. (Điều chỉnh mức làm việc ở 2 giây) |
Thời gian trễ báo động 1 (cho mục đích điều khiển) |
Có thể điều chỉnh từ 1 – 10 giây. (Điề chỉnh mức làm việc ở 10 giây) |
Báo động lỗi hệ thống | Đèn LED màu đỏ |
Tiếp điểm báo động | Tiếp điểm chuyển mạch 1 cực, 3 A / 240 V |
Hình thức báo động | Đèn LED đỏ sáng |
Tín hiệu ra | 0 – 20 mA hoặc 4 – 20 mA, có thể đảo Tải ngoài < 150 Ω |
Áp suất nước mẫu / nước làm sạch | 0 – 10 bar |
Lưu lượng nước mẫu | Khoảng 0,1 - 3 Lít/phút |
Nhiệt độ môi trường | + 1 đến + 55° C |
Nhiệt độ nước mẫu | + 1 đến + 65° C |
Độ nghiêng cho phép | Lến đến 45° |
Kích thước: Cụm hiển thị, điều khiển Kích thước: Cụm cảm biến |
185 mm W x 210 mm H x 65 mm D 140 mm W x 160 mm H x 65 mm D |
Khoảng cách từ cụm điều khiển đến cụm cảm biến | Lên đến 0,5m |
Cấp bảo vệ | IP 65 |
Khối lượng | 2.5 kg |
Nối ống | R ¼" Female (cái) |
Thiết bị báo động 15ppm nồng độ dầu trong nước thải la canh buồng máy, model OMD-2008 Series được thiết kế đặc biệt để sử dụng cùng với máy phân ly dầu nước và có thông số kỹ thuật cũng như hiệu suất đáp ứng tốt các yêu cầu của Tổ chức Hàng hải Quốc tế IMO, thoả mãn Nghị quyết MEPC .107 (49).
Vật tư thay thế:
Khi đặt hàng vật tư, điều quan trọng là phải cung cấp thông tin chi tiết về cụm hiển thị/báo động, số seri và ngày lắp đặt của thiết bị, số P/N của từng vật tư cần mua, mô tả của nó và số sê-ri có liên quan.
OMD-24 Series | OMD-24 | OMD-24 EV | OMD-24 A | OMD-24 EVA |
Giới hạn cài đặt báo động | 10810/15ppm 10812/ 5 ppm |
10811/15 ppm 10813/ 5 ppm |
10814/15 ppm 10816/ 5 ppm |
10815/ 15 ppm 10817/ 5 ppm |
MÔ TẢ | SỐ ART-NUMBER | |||
Desiccator | 79550 | 79550 | 79550 | 79550 |
Cell Cleaning Brush | 77555 | 77555 | 77555 | 77555 |
O-Ring Set | 77775 | 77775 | 77773 | 77773 |
Push-In Fitting PVC | 79412 | 79421 | 79412 | 79421 |
T-Piece PVC | 79415 | 79422 | 79415 | 79422 |
Measuring Cell | 77500 | 77500 | 77500 | 77500 |
Service Exchange Measuring Cell (incl. new Calibration) |
2277500 | 2277500 | 2277500 | 2277500 |
Electric Valve for OMD-24 EV |
13215 | 13215 | ||
Wiper Seal | 77606 | 77606 | ||
Service Kit | 18570 | 18570 | 18570 | 18570 |
Memory Card | 79186 | 79186 | 79186 | 79186 |
Wiper, complete with Wiper Seal |
77792 | 77792 | ||
Air pressure filter/ regulator unit |
16270 | 16270 | ||
Set of push in connectors and hoses |
78770 | 78770 | ||
Auto Clean Controller Assembly |
78790 | 78790 | ||
Auto Clean Actuator Assembly | 78780 | 78780 | ||
Pneumatic Cylinder | 78785 | 78785 | ||
Solenoid Support | 79019 | 79019 | ||
Conversion-Kit to OMD-24 FC | 56250 |
Vật tư nên dự trữ sẵn trên tàu:
QTY. | OMD-24 Series | OMD-24 | OMD-24 EV | OMD-24 A | OMD-24 EVA |
ART-Number/ Alarm Set Point Limitation |
10810/15ppm 10812/ 5ppm |
10811/15ppm 10813/ 5ppm |
10814/15ppm 10816/ 5ppm |
10815/ 15ppm 10817/ 5ppm |
|
DESCRIPTION | ART-NUMBER | ||||
1x | Measuring Cell | 77500 | 77500 | 77500 | 77500 |
2x | Desiccator | 79550 | 79550 | 79550 | 79550 |
1x | Cell Cleaning Brush | 77555 | 77555 | 77555 | 77555 |
1x | O-Ring Set | 77775 | 77775 | 77773 | 77773 |
1x | Electric Valve for OMD-24 EV |
13215 | 13215 | ||
2x | Wiper Seal | 77606 | 77606 | ||
1x | Service Kit | 18570 | 18570 | 18570 | 18570 |
1x | Set of push in connectors and hoses |
78770 | 78770 | ||
1x | Pneumatic Cylinder | 78785 | 78785 | ||
1x | OMD-CR Memory Card Reader |
75185 | 75185 | 75185 | 75185 |
Optional Item | |||||
1x | Manual Cleaning Unit | 77780 | 77780 | ||
1x | Solenoid Support | 79019 | 79019 | ||
1x | Flow Sensor | 16700 | |||
1x | Sensor PCB | 56300 | |||
1x | Y-Cable | 56810 | |||
1x | Flow Laminator Pipe (Length = 100 mm) |
56420 | |||
1x | Fitting 1/4” 6mm OD | 20521 | |||
1x | Connection 8 pin | 56821s |
Bộ Kit vật tư dự trữ để bảo dưỡng thiết bị OMD-24/OMD-2008, order No. 18570
1. Hút ẩm, Art No.: 79550
2. Chổi làm sạch cảm biến, Art No.: 77555
3. Bộ Oring, Art No.: 77775
4. Tuýp làm sạch buồng đo, Art No.: 18565
5. Axít Citric tẩy cáu cặn buồng đo, Art No.: 18560
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA THIẾT BỊ OMD-24
2. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THIẾT BỊ OMD-24