Máy đo khí Riken Keiki - GX-2009
LIÊN HỆ: MR. TRƯỜNG - 0913.917.925 / Email: sales@saigones.vn
MÁY HIỆN KHÔNG CÒN SẢN XUẤT VÀ THAY THẾ BẰNG MODEL GX-3R
MÁY ĐO 4 KHÍ RIKEN KEIKI
1. Model: GX-2009
2. Hiệu: Riken Keiki
3. Xuất xứ: Made in Japan
4. Loại khí đo: khí cháy (%LEL) / O2 / CO / H2S
5. Thang đo:
*Khí cháy: 0 – 100 %LEL
* Khí oxy: 0 – 40%
* Khí CO: 0 – 500 ppm
* Khí H2S: 0 – 100 ppm
6. Nguồn: pin sạc Li-ion (thời gian sử dụng từ 14 tiếng)
7. Phương pháp lấy mẫu: khuếch tán tự nhiên (diffusion)
# | Part Number | Description |
1 | 21-1880RK | Front case, GX-2009 |
2 | 07-6017RK-01 | Gasket for GX-2009 case, one each |
3 | 30-1054RK | Vibration motor for the GX-2009 |
4 | 51-1119RK | LCD module assembly with flat cable for GX-2009 |
5 | 57-2052RK | PCB main assembly, GX-2009 |
5 | 65-7001RK | Dummy sensor for GX-2001 or GX-2009 |
6 | 21-1881RK | Case, rear, GX-2009 |
7 | 10-1098RK-01 | Screw with split lock and flat washers for alligator or belt clip, GX-2009, 1 each |
8 | 10-1104RK | Screw for case or sensor retainer, M2 x 10 mm, GX-2001 or GX-2009, pack of 100 |
9 | 33-1113RK-01 | Metal mesh filter for buzzer hole, GX-2009, 1 each |
9 | 49-0115RK | 115 / 220 VAC Adapter for charger (charger base not included), GX-2009 |
10 | 07-6018RK | Gasket for buzzer hole, GX-2009 |
11 | 24-5000RK | Flexible printed circuit (FPC), GX-2009 |
12 | 49-1050RK | Battery, silver oxide, SR 616, 1.55 volts, GX-2009 |
13 | 49-1609RK | NiMH battery set with hardware for GX-2009, set of 2 batteries |
14 | 13-0119RK | Alligator clip, GX-2009 |
17 | 21-1883RK | Sensor case with PCB assembly, GX-2009 |
18 | 07-6008RK | O-ring gasket for sensor case, GX-2009, pack of 10 |
18 | 07-6008RK-01 | O-ring gasket for sensor case, GX-2009, 1 each |
19 | OS-BM2 | Sensor, Oxygen (O2) for GX-2001/GX-2003/GX-2009/GasWatch 2/OX-01 |
20 | NC-6264A | Sensor, LEL, for GX-2001/GX-2003/GX-2009/GP-01 |
21 | ES-1821 | Sensor, Carbon Monoxide (CO) for GX-2001/GX-2003/GX-2009/GasWatch 2/CO-01 |
22 | ES-1827i | Sensor, Hydrogen Sulfide (H2S) for GX-2009 |
23 | 07-6019RK | Sensor chamber gasket,for sensor retainer,GX-2009 |
24 | 21-1882RK | Sensor retainer, GX-2009 (inner piece) |
25 | 33-7114RK | Filter disk, H2S scrubber, 5 pack, for combustible diffusion port, set of 5 |
26 | 33-7102RK | Filter, charcoal, for CO sensor, pack of 5 |
26 | 33-7102RK-01 | Filter, charcoal, for CO sensor, 1 each |
27 | 07-6021RK | Gasket, sensor retainer |
28 | 33-0172RK | Sensor Cover, water proof, sheet for 4 sensors, GX-2009, 1 each |
29 | 21-1884RK | Sensor cover, GX-2009 (outside piece) |
30 | 10-1104RK-01 | Screw for case or sensor retainer, M2 x 10 mm, GX-2001 or GX-2009, 1 each |
31 | 13-0112RK | Wrist strap, GX-2001/GX-2003 |
32 | 21-1885RK | Sensor cap assembly, GX-2009 |
1. GIỚI THIỆU VỀ MÁY ĐO KHÍ GX-2009 (INTRODUCTION)
2. HƯỚNG DẨN THAO TÁC KHỞI ĐỘNG MÁY ĐO KHÍ GX-2009 (START UP)
3. HƯỚNG DẨN THAO TÁC SỬ DỤNG MÁY ĐO KHÍ GX-2009 (OPERATION)
4. HƯỚNG DẨN KIỂM TRA CHỨC NĂNG MÁY TRƯỚC KHI ĐƯA VÀO SỬ DỤNG (BUMP TEST)
5. HƯỚNG DẨN BẢO DƯỠNG MÁY ĐO KHÍ GX-2009 (MAINTENANCE)
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY GX-2009
2. HƯỚNG DẪN NHANH VỀ MÁY ĐO KHÍ GX-2009
3. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG MÁY ĐO KHÍ GX-2009