KHÍ CHUẨN HỖN HỢP 4 KHÍ: LEL/O2/CO/H2S
LIÊN HỆ: MR. TRƯỜNG - 0913.917.925 / Email: sales@saigones.vn
KHÍ CHUẨN HỖN HỢP 4 KHÍ:
1. Hiệu: Calgaz
2. Xuất xứ: sản xuất tại Mỹ hoặc Anh
3. Dung tích chai khí: 2AL = 34 lít khí, hoặc 8AL = 58 lít khí, hoặc 10AL = 116 lít khí
4. Dùng với van giảm áp 715
5. Vật liệu vỏ chai khí: bằng nhôm
6. Giấy tờ đi kèm:
+ Giấy chứng nhận phân tích khí ( đi kèm chai khí)
+ Giấy chứng nhận CO + CQ do Calgaz cấp (bản copy)
7. Giao hàng: hàng sẵn có, giao hàng trong ngày
8. Địa điểm giao hàng: TP.HCM hoặc Hải Phòng (giao trực tiếp), địa điểm khác (gửi chuyển phát nhanh)
9. Thành phần / Nồng độ khí (lựa chọn theo hiệu máy và Model máy):
STT |
Model máy đo khí |
Loại khí chuẩn |
|||
ppm H2S |
ppm CO |
%LEL |
%O2 |
||
1 |
Drager X-am (2000, 2500) |
15 |
50 |
2.5% CH4 (50%LEL) |
18.0 |
2 |
Hanwei (BX-616, E4000) |
50 |
500 |
2.5% CH4 (50%LEL) |
20.9 |
Boosean (BH-4S) |
|||||
3 |
MSA (Altair 4X, 5X) |
20 |
60 |
1.45% CH4 |
15.0 |
4 |
QRAE 2, 3 (RAE System, Honeywell) |
10 |
50 |
2.5% CH4 (50%LEL) |
18.0 |
5 |
BW Technologies, Honeywell |
25 |
100 |
2.5% CH4 (50%LEL) |
18.0 |
GMI (PS200, PS241 SERIES) |
|||||
Gas Clip |
|||||
Industrial Scientific (M40, MX4) |
|||||
GfG Instrumentation Inc. (G450) |
|||||
6 |
Senko (MGT-N) |
25 |
100 |
2.5% CH4 (50%LEL) |
17.0 |
7 |
Crowcon (T4) |
15 |
100 |
2.5% CH4 (50%LEL) |
18.0 |
Unitor (CM3) |
|||||
8 |
Riken Keiki (Version CH4) |
25 |
50 |
2.5% CH4 (50%LEL) |
12.0 |
Riken Keiki (Version HC) |
25 |
50 |
0.9% i-C4H10 (50%LEL) |
12.0 |